クリスマスカード
クリスマス・カード
☆ Danh từ
Thiếp mừng Nô en
クリスマスカード
を
出
す
Gửi thiệp mừng
長
い
間会
ってない
友人
に
クリスマスカード
を
送
る
Gửi thiệp mừng Nô en tới những người bạn đã lâu không gặp
(
人
)から
クリスマスカード
が
届
いてとてもうれしい
Rất vui khi nhận được thiệp mừng Nô en từ (ai) .

クリスマスカード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリスマスカード

Không có dữ liệu