Kết quả tra cứu mẫu câu của クリスマスツリー
クリスマスツリー
の
チカチカ
する
光
を
見
ると
ワクワク
する!
Chúng tôi lâng lâng khi nhìn thấy ánh sáng lung linh trên cây thông Nô en
クリスマスツリー
に
銀モール
を
飾
り
付
けて、
華
やかな
雰囲気
を
作
りました。
Tôi đã trang trí cây thông Noel bằng dây kim tuyến bạc, tạo nên không khí rực rỡ.
ここに
クリスマスツリー
を
立
てましょう。
Hãy dựng cây thông Noel lên đây.
私
たちは
クリスマスツリー
を10
日
に
刈
り
込
んで
整
えるつもりだ
Chúng tôi đã dự định sẽ đẵn và trang trí cây thông Nô en vào ngày mồng mười .