クリスマスツリー
クリスマス・ツリー
☆ Danh từ
Cây thông Nô en
クリスマスツリー
の
チカチカ
する
光
を
見
ると
ワクワク
する!
Chúng tôi lâng lâng khi nhìn thấy ánh sáng lung linh trên cây thông Nô en
私
たちは
クリスマスツリー
を10
日
に
刈
り
込
んで
整
えるつもりだ
Chúng tôi đã dự định sẽ đẵn và trang trí cây thông Nô en vào ngày mồng mười .

クリスマスツリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリスマスツリー

Không có dữ liệu