Kết quả tra cứu mẫu câu của クリニック
癌クリニック
Phòng khám ung thư .
この
クリニック
では、
アポインテメントシステム
を
使
って
患者
の
予約
を
管理
しています。
Phòng khám này sử dụng hệ thống đặt lịch hẹn để quản lý các cuộc hẹn của bệnh nhân.
中絶クリニック
に
対
する
暴力行為
Những hành động bạo lực chống lại các phòng khám tư chuyên nạo phá thai
彼女
は
高須クリニック
に
行
きました。
Cô đến phòng khám Takasu.