クリニック
☆ Danh từ
Bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư; phòng khám tư
中絶クリニック
に
対
する
暴力行為
Những hành động bạo lực chống lại các phòng khám tư chuyên nạo phá thai
特別
な
ストレス・クリニック
を
行
う
Mở một phòng khám bệnh thần kinh đặc biệt
癌クリニック
Phòng khám ung thư .

Từ đồng nghĩa của クリニック
noun
クリニック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリニック
メンタルクリニック メンタル・クリニック
phòng khám tâm thần