Kết quả tra cứu mẫu câu của クルーカット
一人
の
クルーカット
の
学生
が
バス
の
前方
の
座席
に
座
っていた。
Một học sinh bị cắt tóc đang ngồi ở ghế trước.
暑
い
夏
なので、
息子
は
クルーカット
にしました。
Vì mùa hè nóng nực nên con trai tôi đã cắt kiểu đầu đinh.