クルーカット
クルー・カット
☆ Danh từ
(kiểu tóc) húi cua; đầu đinh
暑
い
夏
なので、
息子
は
クルーカット
にしました。
Vì mùa hè nóng nực nên con trai tôi đã cắt kiểu đầu đinh.

クルーカット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クルーカット

Không có dữ liệu