Kết quả tra cứu mẫu câu của クロック
クロック・サイクル
ごとに
複数
の
命令
を
実行
する
Thực hành nhiều mệnh lệnh mỗi chu kỳ của đồng hồ .
外部クロック
で
保護
される
Được bảo vệ bởi vỏ ngoài của chiếc đồng hồ
プロセッサ
の
性能
は
クロック信号
の
周波数
によって
大
きく
影響
を
受
けます。
Hiệu suất của bộ xử lý bị ảnh hưởng lớn bởi tần số của tín hiệu nhịp.