クロック
Đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá
クロック・サイクル
ごとに
複数
の
命令
を
実行
する
Thực hành nhiều mệnh lệnh mỗi chu kỳ của đồng hồ .
☆ Danh từ
Đồng hồ
外部クロック
で
保護
される
Được bảo vệ bởi vỏ ngoài của chiếc đồng hồ
その
命令
を
実行
するのに
多
くの
クロックサイクル
が
必要
である
Cần rất nhiều chu kỳ để thực hiện mệnh lệnh ấy
クロック・サイクル
ごとに
複数
の
命令
を
実行
する
Thực hành nhiều mệnh lệnh mỗi chu kỳ của đồng hồ .
Đồng hồ đo thời gian

Từ đồng nghĩa của クロック
noun
クロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロック
クロックムッシュ クロックムッシュー クロック・ムッシュ クロック・ムッシュー
bánh mì sandwich kiểu pháp
原振クロック げんしんクロック はらふクロック
đồng hồ nguyên tử
CPUクロック CPUクロック
xung nhịp cpu
主クロック しゅクロック
đồng hồ chính
クロック数 クロックすー
số của đồng hồ
クロックサイクル クロック・サイクル
chu kỳ đồng hồ
システムクロック システム・クロック
đồng hồ của hệ thống
ジャストクロック ジャスト・クロック
internal clock that is always correct