Kết quả tra cứu mẫu câu của クローズアップ
クローズアップ写真
Ảnh phóng to
クローズアップ
も
サブリミナル手法
として
使用
することができる。
Kỹ thuật cận cảnh cũng có thể được sử dụng như một phương pháp tiềm thức.
(
人
)の
顔
の
クローズアップ
Phóng ảnh chân dung (ai) .
今日
この
番組
で
ハッカー
の
問題
を
クローズアップ
するんだって。
Chương trình này sẽ tập trung vào các vấn đề hack máy tính ngày nay.