クローズアップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phóng ảnh
クローズアップ写真
Ảnh phóng to
(
人
)の
顔
の
クローズアップ
Phóng ảnh chân dung (ai) .

Bảng chia động từ của クローズアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | クローズアップする |
Quá khứ (た) | クローズアップした |
Phủ định (未然) | クローズアップしない |
Lịch sự (丁寧) | クローズアップします |
te (て) | クローズアップして |
Khả năng (可能) | クローズアップできる |
Thụ động (受身) | クローズアップされる |
Sai khiến (使役) | クローズアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | クローズアップすられる |
Điều kiện (条件) | クローズアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | クローズアップしろ |
Ý chí (意向) | クローズアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | クローズアップするな |
クローズアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クローズアップ

Không có dữ liệu