Kết quả tra cứu mẫu câu của クローゼット
クローゼット
の
中
に
洋服
があります。
Bên trong tủ có một số quần áo.
この
踏台
を
使
えば
クローゼット
の
上
に
手
が
届
くよ。
Nếu bạn đứng trên chiếc ghế đẩu này, bạn có thể lên tới nóc tủ.
私
は
自分
の
コート
を
ホール
の
クローゼット
にかけた。
Tôi treo áo khoác của mình trong tủ đại sảnh.
2
階
の
特徴
は
二
つの
ウォークイン・クローゼット
のあるとても
広
い
主寝室
と
豪華
な
マスター・バス
です
Đặc trưng của tầng 2 là có một phòng ngủ lớn với 2 buồng riêng và một phòng tắm sang trọng.