Kết quả tra cứu mẫu câu của クローゼット
クローゼット
の
中
に
洋服
があります。
Bên trong tủ có một số quần áo.
この
クローゼット
には
最新
の
スライディングシステム
が
使
われている。
Tủ quần áo này sử dụng hệ thống trượt hiện đại nhất.
この
踏台
を
使
えば
クローゼット
の
上
に
手
が
届
くよ。
Nếu bạn đứng trên chiếc ghế đẩu này, bạn có thể lên tới nóc tủ.
私
は
自分
の
コート
を
ホール
の
クローゼット
にかけた。
Tôi treo áo khoác của mình trong tủ đại sảnh.