クローゼット
クロゼット クローゼット
☆ Danh từ
Tủ quần áo
クローゼット
の
中
に
洋服
があります。
Bên trong tủ có một số quần áo.
Tủ có ngăn kéo

Từ đồng nghĩa của クローゼット
noun
クローゼット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クローゼット
クローゼット収納 クローゼットしゅうのう
tủ quần áo
ウォークインクローゼット ウォークインクロゼット ウォーク・イン・クローゼット ウォーク・イン・クロゼット
walk-in closet