Kết quả tra cứu mẫu câu của クーデター
クーデター
の
失敗
Thất bại của cuộc đảo chính
クーデター
に
成功
する
Thành công trong cuộc đảo chính
クーデター
で
行
き
詰
まりを
解決
する
Giải quyết những bế tắc bằng cuộc đảo chính
クーデター
は
慎重
に
遂行
された。
Cuộc đảo chính được thực hiện một cách tỉ mỉ.