クーデター
クーデタ クー・デター クー・デタ
Binh biến
☆ Danh từ
Cuộc đảo chính; đảo chính
深夜
の
クーデター
をたくらむ
Âm mưu đảo chính vào lúc nửa đêm
クーデター
の
失敗
Thất bại của cuộc đảo chính
クーデター
に
成功
する
Thành công trong cuộc đảo chính
Từ đồng nghĩa của クーデター
noun
クーデター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クーデター

Không có dữ liệu