Kết quả tra cứu mẫu câu của クーラー
クーラー
の
取
り
付
け
Lắp máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa)
クーラー
の
温度
を
下
げる
Giảm (hạ) nhiệt độ của máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa)
クーラー
がきかないようだが。
Máy điều hòa không khí dường như không hoạt động.
クーラー
を
入
れていただけますか。
Bạn vui lòng bật máy điều hòa không khí được không?