クーラー
クーラー
☆ Danh từ
Máy lạnh; máy điều hòa; điều hòa
一晩中クーラー
をつけっ
放
しで
寝
る
Ngủ để máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa) bật suốt một đêm
一晩中クーラー
をつけっ
放
しにする
Để máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa) chạy suốt đêm
クーラー
の
取
り
付
け
Lắp máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa)

Từ đồng nghĩa của クーラー
noun