Kết quả tra cứu mẫu câu của クールダウン
少
し
クールダウン
してから、
冷静
に
話
し
合
いましょう。
Hãy bình tĩnh lại một chút rồi cùng nhau thảo luận một cách lý trí nhé.
試合後
、
選手
たちは
クールダウン
をして
筋肉
の
疲労
を
和
らげました。
Sau trận đấu, các vận động viên đã thực hiện nghỉ ngơi để giảm mệt mỏi cơ bắp.