Kết quả tra cứu mẫu câu của グロテスク
グロテスク
に
聞
こえるかもしれないが
Có lẽ sẽ nghe được những điều kỳ quái
実際
の
事件
はもっと
グロテスク
だった
Thực tế của sự việc còn kì lạ hơn .
ベイスギ
を
材料
に
巨大
で
グロテスク
な、しかし
美
しい
円柱
を
作
った。
Họ tạo ra những cây tuyết tùng đỏ khổng lồ, kỳ cục nhưng rất đẹp.
あの
映画
に
登場
した
怪物
はとても
グロテスク
だった
Bộ phim ấy được trình chiếu với con quái vật rất kỳ quái