グロテスク
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロテスク
に
聞
こえるかもしれないが
Có lẽ sẽ nghe được những điều kỳ quái
あの
映画
に
登場
した
怪物
はとても
グロテスク
だった
Bộ phim ấy được trình chiếu với con quái vật rất kỳ quái
実際
の
事件
はもっと
グロテスク
だった
Thực tế của sự việc còn kì lạ hơn .

グロテスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グロテスク

Không có dữ liệu