Kết quả tra cứu mẫu câu của ケイ
ケイ
さんという
方
がお
目
にかかりたいそうです。
Có một ông Kay muốn gặp bạn.
ケイ
は
人形
をもらってやっと
泣
くのをやめた。
Mãi đến khi nhận được con búp bê, Kay mới ngừng khóc.
ケイ教授
は
昆虫
を40
年間研究
してきた。
Giáo sư Kay đã nghiên cứu về côn trùng trong bốn mươi năm.
ケイ
ちゃんはとても
運
がいいのよ。お
産
の
時
から、そうだったわ。
Kei rất may mắn! Anh ấy đã có từ khi sinh ra.