K
ケー ケイ
☆ Danh từ
K, k
KDは
電話料金
の
値下
げに
踏
み
切
った。
Hãng KD quyết định sẽ giảm giá cước điện thoại .
K-9が
上映中
です。
Phim K-9 đang chiếu.
Kさんの
内緒
にしていただくとの
約束
のもとに
前回
「
左右
」
後日談
なる
駄文
をお
送
りしましたが、
今回
はその
後日談
です。
Lần trước, tôi đã gửi công việc khiêm tốn của mình, lời bạt từ "trái-phải", được viết trênlời hứa rằng bạn sẽ giữ bí mật với anh ấy, lần này là lời bạtlời bạt đó.
ケイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケイ
ケイ線 ケイせん
đường được kẻ
ケイ化 ケイか けいか
sự silicon hóa
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ケイ素鋼 ケイそこう けいそこう
thép silic
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
ケイ酸塩 ケイさんえん けいさんえん
silicate
ケイ素化合物 ケイそかごうぶつ
hợp chất silicon