Kết quả tra cứu mẫu câu của ケチャップ
ケチャップ
を
別
に
持
ってきてください。
Tôi muốn có nước sốt cà chua ở bên cạnh.
フレンチフライ
に
ケチャップ
をつけて
食
べるのが
好
きです。
Tôi thích ăn khoai tây chiên với sốt cà chua.
プレーンオムレツ
に
ケチャップ
をかけて
食
べるのが
好
きだ。
Tôi thích ăn trứng tráng đơn giản với tương cà.
フレンチフライ
には、
ケチャップ
と
マスタード
が
定番
です。
Khoai tây chiên thường được ăn kèm với tương cà và mù tạt.