ケチャップ
☆ Danh từ
Nước sốt cà chua nấm
玉
ねぎ、
サルサ
、
甘味料
、
マスタード
と
ケチャップ
ね
Hành tây, sansa, đồ ngọt, mù tạt và nước sốt cà chua nấm
もしかしたら、
私
の
料理
の
仕方
が
嫌
いなのかも。
ハーブ
をたくさん
使
うから。
子
どもが
好
きなものを
使
ってみようかな。ほら、
ケチャップ
とか
Có lẽ anh ấy không thích cách nấu ăn của tôi. Vì tôi dùng nhiều thảo mộc. Có lẽ tôi nên thử sử dụng một vài thứ mà bọn trẻ con thích. Như nước sốt cà chua nấm chẳng hạn
Sốt cà chua

Từ đồng nghĩa của ケチャップ
noun
ケチャップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケチャップ
トマトケチャップ トマト・ケチャップ
tomato ketchup