Kết quả tra cứu mẫu câu của ゲーム機
私
の
友人
には、
ゲーム機
で
ゲーム
をやって
遊
ぶ
以外
に
何
もしない
人
が
多
いような
気
が。
Nhiều người bạn của tôi dường như không làm gì khác ngoài việc giải trí bằng cách chơi gamevới máy trò chơi.
ゲームカセット
の
金属端子
が
汚
れていると、
ゲーム機
に
カセット
を
差
し
込
んだ
時
、
ゲーム
が
起動
しにくくなります。
Nếu đầu cực tấm kim loại của băng trò chơi bị bẩn thì có thể khóđể trò chơi bắt đầu khi lắp băng cát-xét vào bảng điều khiển trò chơi.