ゲーム機
ゲームき「KI」
☆ Danh từ
Máy chơi game
Máy chơi game

ゲーム機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲーム機
ゲーム機エミュレータ ゲームきエミュレータ
(game) emulator
ゲーム機アクセサリ ゲームきアクセサリ
Phụ kiện máy chơi game
携帯ゲーム機 けいたいゲームき
máy chơi trò chơi điện tử cầm tay
携帯型ゲーム機 けいたいがたゲームき
máy chơi trò chơi điện tử cầm tay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.