Kết quả tra cứu mẫu câu của コインロッカー
ふたりの
老人
が
コインロッカー
の
近
くに
立
っているのが
見
える
Tôi thấy hai cụ già đang đứng cạnh tủ nhét tiền (tủ đựng tiền)
男
の
人
が
本
を
読
みながら
コインロッカー
に
寄
り
掛
かっている
Người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào hộp nhét tiền (hộp đựng tiền)