コインロッカー
コイン・ロッカー
☆ Danh từ
Tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
ふたりの
老人
が
コインロッカー
の
近
くに
立
っているのが
見
える
Tôi thấy hai cụ già đang đứng cạnh tủ nhét tiền (tủ đựng tiền)
男
の
人
が
本
を
読
みながら
コインロッカー
に
寄
り
掛
かっている
Người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào hộp nhét tiền (hộp đựng tiền)
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

コインロッカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コインロッカー

Không có dữ liệu