Kết quả tra cứu mẫu câu của コカイン
コカイン
に
対
する
手入
れ
Thu giữ chất cocain
コカイン
の
売買
をする
Mua bán chất cocain
コカイン
の
精神運動刺激効果
Hiệu quả kích thích hoạt động tinh thần của chất côcain
彼
は
コカイン
に
溺
れている。
Anh ấy nghiện cocaine.