コカイン
Cocain, còn được gọi là coke (một chất kích thích mạnh thường được sử dụng như một loại thuốc giải trí)
コカイン
の
売買
をする
Mua bán chất cocain
コカイン
に
対
する
手入
れ
Thu giữ chất cocain
☆ Danh từ
Chất côcain; cocain
国際的
な
コカイン
の
取引
Sự mua bán chất côcain tầm cỡ quốc tế.
コカイン
の
精神運動刺激効果
Hiệu quả kích thích hoạt động tinh thần của chất côcain
コカイン
の
売買
をする
Mua bán chất cocain
Cô ca in.

コカイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コカイン
クラック・コカイン(クラック、ロック) クラック・コカイン(クラック、ロック)
ma tuý đá
コカイン関連障害 コカインかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến cocain