Kết quả tra cứu mẫu câu của コテージ
その
コテージ
は、
彼女
と
過
ごした
楽
しかった
頃
を
私
に
思
い
出
させた。
Ngôi nhà tranh gợi cho tôi nhớ về những khoảng thời gian hạnh phúc mà tôi đã trải qua với cô ấy.
ゲスト用コテージ
Nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách .
休暇用
の
コテージ
Sơn trang để nghỉ ngơi
使用人用コテージ
Nhà nhỏ dành cho người làm