コテージ
コッテージ
☆ Danh từ
Nhà nhỏ kiểu cổ; sơn trang
使用人用コテージ
Nhà nhỏ dành cho người làm
休暇用
の
コテージ
Sơn trang để nghỉ ngơi
ゲスト用コテージ
Nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách .

コテージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コテージ
エレクトロニックコテージ エレクトロニック・コテージ
electronic cottage