Kết quả tra cứu mẫu câu của コルク
コルク
の
栓
がどうしても
抜
けなかった。
Nút chai sẽ không ra ngoài.
この
コルク
の
栓
はどうしてもぬけない。
Nút chai này sẽ không ra ngoài.
電動コルク抜
き
Cái mở nút chai bằng điện. .
アレックス
は「
紙
」「
鍵
」「
コルク
」のような
名詞
や、「
赤
」「
緑
」「
黄色
」のような
色
の
名
も
覚
えたように
見
えた。
Alex dường như học các danh từ như "giấy", "chìa khóa" và "nút chai" và tên màuchẳng hạn như "đỏ", "xanh lá cây" và "vàng".