コルク樫 コルクがし コルクかし
cây sồi nút bần
コルク組織 コルクそしき
nút vải mỏng; phellem
コルク形成層 コルクけいせいそう
tầng phát sinh (của gỗ) nút bần
コルク抜き コルクぬき くるくぬき
Cái mở nút chai
コルクする
đóng nút bần vào chai; buộc phao bần vào cần câu.
コルクぬき
cái mở nút chai, làm xoắn ốc; xoắn lại