Kết quả tra cứu mẫu câu của コン
彼は二次元コン、現実の女性に興味がない。
Anh ấy là Nijikon và không có sự quan tâm đến phụ nữ ngoài đời thực.
テニス部
と
合コン
しましょう。
Hãy tổ chức một bữa tiệc với các thành viên của câu lạc bộ quần vợt.
「ええと、その
合コン
というのはつまり
・・・
」「
普通
の
コンパ
だよ」
"Ơ, cái thứ 'tiệc trộn' đó là ..." "Chỉ là một cuộc tụ họp bình thường thôi."
その
洋服
は
赤
と
白
の
コントラスト
が
美
しい。
Chiếc váy có sự tương phản tuyệt đẹp giữa đỏ và trắng.