Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コン
終わコン おわコン オワコン
sản phẩm đã qua thời kỳ đỉnh cao
コンロッド コン・ロッド コンロッド
thanh kết nố
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
コンモート コン・モート
hát với sự chuyển động
コンブリオ コン・ブリオ
loại nhạc sôi nổi, hăng hái, nồng nhiệt
コンマン コン・マン
con man
生コン なまコン
bê tông tươi
空コン からコン
empty (e.g. intermodal containers in the transport industry)