Kết quả tra cứu mẫu câu của コンサートホール
コンサートホール
の
観衆
(
観客
)は
総立
ちだ
Quan khách tại phòng buổi hòa nhạc đều đứng dậy .
彼
らは
コンサートホール
の
最前列
に
座
って
オーケストラ
を
聞
いた。
Họ ngồi ở hàng ghế đầu của phòng hòa nhạc và nghe rõ dàn nhạc.
興奮
した
観客
は
コンサートホール
になだれこんだ。
Các khán giả hào hứng chạy vào phòng hòa nhạc.