コンサートホール
コンサート・ホール
☆ Danh từ
Phòng hòa nhạc
コンサートホール
で
クラシック音楽
を
聴
くのが
好
きです。
Tôi thích nghe nhạc cổ điển ở phòng hòa nhạc.

コンサートホール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンサートホール

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu