Kết quả tra cứu mẫu câu của コンタクトレンズ
コンタクトレンズ
が
取
れません。
Tôi không thể xóa danh bạ của mình.
コンタクトレンズ
は
見
つかりましたか。
Bạn đã tìm thấy kính áp tròng của mình chưa?
コンタクトレンズ
を
探
しているんだよ。
Tôi đang tìm kính áp tròng của mình.
コンタクトレンズ
を
作
っていただけますか。
Tôi có thể có một cặp kính áp tròng được không?