コンタクトレンズ
コンタクト・レンズ
Kính áp tròng
コンタクトレンズ
を
探
しているんだよ。
Tôi đang tìm kính áp tròng của mình.
コンタクトレンズ
を
作
っていただけますか。
Tôi có thể có một cặp kính áp tròng được không?
コンタクトレンズ
は
見
つかりましたか。
Bạn đã tìm thấy kính áp tròng của mình chưa?
☆ Danh từ
Kính sát tròng; kính áp tròng
コンタクトレンズ
の
保存
は
非常
に
大変
だ。
Việc bảo quản kính sát tròng rất mệt. .

コンタクトレンズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンタクトレンズ
保存ケース コンタクトレンズ用 ほぞんケース コンタクトレンズよう ほぞんケース コンタクトレンズよう
Giữ chặt hộp đựng kính áp tròng.
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
コンタクトレンズ用消毒液 コンタクトレンズようせんじょうえき コンタクトレンズようせんじょうえき
dung dịch khử trùng kính áp tròng
洗浄保存液 コンタクトレンズ用 せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう
Dung dịch bảo quản và rửa sạch cho kính áp tròng.
カラーコンタクトレンズ カラー・コンタクトレンズ
kính áp tròng màu
コンタクトレンズ用溶液 コンタクトレンズよーよーえき
nước ngâm kính áp tròng
コンタクトレンズ用保存ケース コンタクトレンズようほぞんケース
hộp đựng kính áp tròng