Kết quả tra cứu mẫu câu của コンテスト
コンテスト
で
特賞
を
取
る
Nhận giải đặc biệt tại cuộc thi .
コンテスト
のあらましを
作
る
Lên kế hoạch phác thảo cho cuộc thi
コンテスト
の
終
わりに
賞
が
授与
される。
Giải thưởng sẽ được trao khi kết thúc cuộc thi.
本コンテスト
はその
天頂点
のようです
Cuộc thi có vẻ như đã lên đến đỉnh điểm