Kết quả tra cứu コンテスト
Các từ liên quan tới コンテスト
コンテスト
☆ Danh từ
◆ Cuộc thi.
コンテスト
で
特賞
を
取
る
Nhận giải đặc biệt tại cuộc thi .
コンテスト
のあらましを
作
る
Lên kế hoạch phác thảo cho cuộc thi
コンテスト
の
終
わりに
賞
が
授与
される。
Giải thưởng sẽ được trao khi kết thúc cuộc thi.

Đăng nhập để xem giải thích