コンテスト
☆ Danh từ
Cuộc thi.
コンテスト
で
特賞
を
取
る
Nhận giải đặc biệt tại cuộc thi .
コンテスト
のあらましを
作
る
Lên kế hoạch phác thảo cho cuộc thi
コンテスト
の
終
わりに
賞
が
授与
される。
Giải thưởng sẽ được trao khi kết thúc cuộc thi.

Từ đồng nghĩa của コンテスト
noun
コンテスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンテスト
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
スピーチコンテスト スピーチ・コンテスト
cuộc thi hùng biện
ビューティーコンテスト ビューティー・コンテスト
Cuộc thi sắc đẹp.
ドライビングコンテスト ドライビング・コンテスト
cuộc thi đánh bóng golf xa
スペリングコンテスト スペリング・コンテスト
cuộc thi đánh vần
ノーコンテスト ノー・コンテスト
trận đấu không có kết quả; hủy bỏ kết quả trận đấu (quyền anh, MMA, đấu vật)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美人コンテスト びじんコンテスト
hội thi người đẹp.