Kết quả tra cứu mẫu câu của コントロール
コントロール
〜
Bảng điều khiển (máy móc) .
血糖コントロール
Kiểm soát lượng đường trong máu
食欲
の
コントロール
の
仕方
が
分
かればいいのに。
Tôi ước mình có thể tìm ra cách để kiểm soát cơn thèm ăn của mình.
バース・コントロール
のための
堕胎
には
絶対反対
だ
Tôi hoàn toàn phản đối việc phá thai nhằm hạn chế sinh đẻ. .