コントロール
コントロール
Điều khiển
コントロール
〜
Bảng điều khiển (máy móc) .
Kiểm soát
Vận hành
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quản lý; sự điều chỉnh.

Từ đồng nghĩa của コントロール
noun
Bảng chia động từ của コントロール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コントロールする |
Quá khứ (た) | コントロールした |
Phủ định (未然) | コントロールしない |
Lịch sự (丁寧) | コントロールします |
te (て) | コントロールして |
Khả năng (可能) | コントロールできる |
Thụ động (受身) | コントロールされる |
Sai khiến (使役) | コントロールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コントロールすられる |
Điều kiện (条件) | コントロールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コントロールしろ |
Ý chí (意向) | コントロールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コントロールするな |
コントロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コントロール
バースコントロール バスコントロール バース・コントロール バス・コントロール
birth control
OLEコントロール OLEコントロール
kiểm soát việc nhúng và liên kết vật thể
ActiveXコントロール ActiveXコントロール
một thư viện khung dùng cho việc định nghĩa các thành phần phần mềm tái sử dụng trong một ngôn ngữ lập trình theo cách độc lập
ノーコントロール ノー・コントロール
người ném bóng thiếu kiểm soát
コントロールコード コントロール・コード
mã điều khiển
アクセスコントロール アクセス・コントロール
kiểm soát truy cập
コントロールブレーク コントロール・ブレーク
ngắt điều khiển
コントロールファイル コントロール・ファイル
tập tin điều khiển