Kết quả tra cứu mẫu câu của コンドーム
コンドーム
を
持
っていますか。
Bạn có bao cao su nào không?
コンドーム持ってる?
Bạn có bao cao su không?
トム
は
コンドーム
を
買
うのが
恥
ずかしい。
Tom rất xấu hổ về việc mua bao cao su.
トム君
は
コンドーム
を
買
うのが
恥
ずかしいだと
思
う。
Tom rất xấu hổ về việc mua bao cao su.