コンドーム
Bao cao su
コンドーム持ってる?
Bạn có bao cao su không?
コンドーム
を
持
っていますか。
Bạn có bao cao su nào không?
☆ Danh từ
Bao cao su; bao dương vật.
コンドーム持ってる?
Bạn có bao cao su không?
コンドーム
を
持
っていますか。
Bạn có bao cao su nào không?
Từ đồng nghĩa của コンドーム
noun
コンドーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンドーム
コンドーム型収尿器 コンドームがたおさむにょーき
dụng cụ lấy nước tiểu hình bao cao su