Kết quả tra cứu mẫu câu của コンパクト
コンパクト型
にはおしゃれな
デザイン
が
多
いですね。
Có rất nhiều thiết kế thông minh trong số các mô hình nhỏ gọn, phải không?
この
洗濯機
は
コンパクト
で
コストパフォーマンス
も
良
いです。
Máy giặt này nhỏ gọn và đáng đồng tiền.
友人
からもらった
コンパクト
の
鏡
の
部分
が
割
れてしまいました。
Chiếc gương trên một chiếc compact mà tôi nhận được từ một người bạn đã bị nứt.
民生用・産業用
を
含
めて、
ゴミ
のかさを
コンパクト化
する
機器
の
今後
の
市場成長性
が
法制度
の
動向
と
関連
して
注目
される。
Sự chú ý được tập trung vào tiềm năng phát triển của cá nhân vàthị trường máy ép rác công nghiệp theo xu hướng của pháp luật.