Kết quả tra cứu mẫu câu của コンパクト
コンパクト型
にはおしゃれな
デザイン
が
多
いですね。
Có rất nhiều thiết kế thông minh trong số các mô hình nhỏ gọn, phải không?
準コンパクト空間
では、
任意
の
開被覆
に
有限部分被覆
が
存在
します。
Trong không gian quasi-compact, với bất kỳ phủ mở nào cũng tồn tại một phủ con hữu hạn.
軽量
で
コンパクト
な
ツェルトザック
は、
登山
の
必需品
です。
Lều siêu nhẹ là vật dụng không thể thiếu khi leo núi.
この
洗濯機
は
コンパクト
で
コストパフォーマンス
も
良
いです。
Máy giặt này nhỏ gọn và đáng đồng tiền.