コンパクト
コンパクト
Không gian compact, một khái niệm quan trọng của không gian tô pô
☆ Tính từ đuôi な
Bộ trang điểm; hộp phấn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Kết dính; kết chặt.

コンパクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンパクト
コンパクトフラッシュ コンパクト・フラッシュ コンパクトフラッシュ
compactflash
コンパクト化 コンパクトか
 thu nhỏ lại
コンパクトHTML コンパクトHTML
một tập con của ngôn ngữ html hỗ trợ các thiết bị như điện thoại di động hoặc pda (compact html)
コンパクトカー コンパクト・カー
xe nhỏ gọn
コンパクトプロ コンパクト・プロ
Compact Pro
コンパクトディスク コンパクト・ディスク
Đĩa nén.
コンパクトカメラ コンパクト・カメラ
máy ảnh compact; máy ảnh bỏ túi
準コンパクト じゅんコンパクト
quasi-compact; gần compact; giả compact