Kết quả tra cứu mẫu câu của コーチ
コーチ
が
助言
をしてくれた。
Huấn luyện viên đã cho tôi một số lời khuyên.
コーチ
は
チーム
を
勝利
に
導
いた。
Huấn luyện viên đã chèo lái đội của mình đến chiến thắng.
コーチ
は
ボブ
をいい
選手
だと
思
っている。
Huấn luyện viên coi Bob là một cầu thủ giỏi.
コーチ
の
忠告
が
私達
を
救
った。
Lời khuyên của huấn luyện viên đã cứu chúng tôi.