コーチ
こうち コーチ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Huấn luyện viên
運動選手
を
コーチ
する
Huấn luyện cầu thủ
高校時代
の(
人
)を
コーチ
したことがある
Đã từng là huấn luyện viên của ai hồi cấp ba
私
たちには
コーチ
がいない
Chúng tôi không có huấn luyện viên
Xe ô tô liên tỉnh.

Từ đồng nghĩa của コーチ
noun
Bảng chia động từ của コーチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コーチする/こうちする |
Quá khứ (た) | コーチした |
Phủ định (未然) | コーチしない |
Lịch sự (丁寧) | コーチします |
te (て) | コーチして |
Khả năng (可能) | コーチできる |
Thụ động (受身) | コーチされる |
Sai khiến (使役) | コーチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コーチすられる |
Điều kiện (条件) | コーチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コーチしろ |
Ý chí (意向) | コーチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コーチするな |